Công chứng là gì? Tất tần tật thông tin về công chứng mà bạn cần biết

24/05/2025

🔎 Bạn đang chuẩn bị mua bán nhà đất, làm di chúc, hay ký hợp đồng ủy quyền và được yêu cầu phải công chứng? Bạn thắc mắc công chứng là gì, vì sao phải công chứng và quy trình thực hiện ra sao? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.


1. Công chứng là gì?

Công chứng là việc công nhận tính xác thực và hợp pháp của các hợp đồng, giao dịch dân sự hoặc giấy tờ, tài liệu khác thông qua cơ quan có thẩm quyền – thường là văn phòng công chứng tư nhân hoặc phòng công chứng nhà nước.

Theo Luật Công chứng 2014, công chứng là hành vi xác nhận của công chứng viên đối với nội dung hợp đồng, văn bản; đồng thời xác định năng lực hành vi dân sự, ý chí tự nguyện của các bên tham gia; và việc ký kết không vi phạm pháp luật, đạo đức xã hội.

✔️ Văn bản đã được công chứng sẽ có giá trị pháp lý cao, là căn cứ bảo vệ quyền và nghĩa vụ của các bên nếu phát sinh tranh chấp.

công chứng


2. Vì sao phải công chứng?

Việc công chứng là bước quan trọng trong các giao dịch dân sự, thương mại, đặc biệt là những giao dịch liên quan đến tài sản có giá trị lớn như bất động sản, ô tô, vay tiền, thừa kế, tặng cho,...

Việc công chứng giúp:

Đảm bảo giá trị pháp lý cho hợp đồng, giao dịch.

Ngăn ngừa tranh chấp dân sự và các rủi ro pháp lý.

Tăng tính minh bạch, rõ ràng, đáng tin cậy cho các bên.

Là điều kiện bắt buộc để hoàn tất một số thủ tục như sang tên sổ đỏ, sang nhượng quyền sử dụng đất, đăng ký tài sản,...

📌 Ví dụ: Khi mua bán nhà đất, hợp đồng chuyển nhượng bắt buộc phải được công chứng tại văn phòng công chứng để cơ quan nhà nước có thẩm quyền chấp thuận việc sang tên sổ đỏ.


📃 3. Những loại giấy tờ, hợp đồng cần công chứng

Không phải mọi loại giấy tờ hay giao dịch dân sự đều bắt buộc phải công chứng. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều loại hợp đồng, văn bản pháp lý quan trọng được pháp luật yêu cầu hoặc khuyến khích thực hiện công chứng để đảm bảo giá trị pháp lý và an toàn trong giao dịch.

Dưới đây là danh mục những văn bản thường cần phải công chứng hoặc nên công chứng:

Hợp đồng liên quan đến bất động sản

  • Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua bán nhà đất
  • Hợp đồng tặng cho, chuyển đổi, góp vốn bằng quyền sử dụng đất
  • Văn bản thỏa thuận phân chia quyền sử dụng đất, tài sản trong thời kỳ hôn nhân
  • Hợp đồng thuê, mượn nhà, đất có thời hạn từ 6 tháng trở lên
  • Hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất

Hợp đồng liên quan đến tài sản, phương tiện

  • Hợp đồng mua bán, cho tặng ô tô, xe máy
  • Hợp đồng thế chấp ô tô, tài sản có giá trị lớn
  • Hợp đồng vay mượn tài sản có tài sản bảo đảm

Hợp đồng có yếu tố nước ngoài

  • Giao dịch có bên là người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài
  • Giao dịch liên quan đến tài sản ở nước ngoài hoặc văn bản lập tại nước ngoài cần sử dụng tại Việt Nam

Hợp đồng ủy quyền, giấy ủy quyền

  • Ủy quyền thay mặt thực hiện thủ tục hành chính, mua bán, sang tên nhà đất, xe cộ
  • Giấy ủy quyền thay mặt quản lý tài sản, ủy quyền định đoạt tài sản, giao dịch ngân hàng, khởi kiện…

Di chúc và văn bản liên quan đến thừa kế

  • Lập di chúc cá nhân hoặc di chúc chung vợ chồng
  • Văn bản khai nhận di sản thừa kế
  • Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế
  • Văn bản từ chối nhận di sản

Hợp đồng kinh tế, hợp tác đầu tư

  • Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC), hợp đồng góp vốn đầu tư
  • Hợp đồng liên kết giữa cá nhân và doanh nghiệp
  • Hợp đồng bảo lãnh, bảo đảm thực hiện nghĩa vụ tài chính

Các văn bản khác nếu khách hàng có nhu cầu công chứng

  • Bản sao y giấy tờ gốc (giấy khai sinh, sổ đỏ, hộ chiếu...)
  • Bản dịch tiếng nước ngoài sang tiếng Việt và ngược lại
  • Giấy cam kết tài sản riêng của vợ/chồng, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân

công chứng


4. Quy trình thủ tục công chứng chi tiết

Để thực hiện công chứng nhanh chóng và đúng luật, bạn nên nắm rõ các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ công chứng

Người yêu cầu công chứng cần mang theo đầy đủ các giấy tờ sau:

  • CCCD/CMND, sổ hộ khẩu (bản gốc và bản sao).
  • Giấy tờ liên quan đến tài sản (giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy đăng ký xe,...).
  • Hợp đồng, văn bản dự định ký kết.
  • Các giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân (nếu có liên quan).

Bước 2: Nộp hồ sơ tại văn phòng công chứng

Bạn có thể lựa chọn:

🏢 Văn phòng công chứng tư nhân – nhanh gọn, linh hoạt thời gian.

🏛️ Phòng công chứng nhà nước – uy tín, có tính pháp lý tương đương.

Bước 3: Kiểm tra, tư vấn và xác minh thông tin

Công chứng viên sẽ:

  • Đối chiếu thông tin cá nhân, năng lực hành vi dân sự.
  • Kiểm tra giấy tờ gốc, giấy tờ tài sản.
  • Tư vấn nội dung hợp đồng và điều chỉnh nếu cần.

📌 Trường hợp có yếu tố nghi ngờ như người già yếu, không minh mẫn, bắt buộc phải giám định năng lực hành vi dân sự trước khi công chứng.

Bước 4: Ký tên và đóng dấu công chứng

Khi hợp đồng đã rõ ràng và hợp pháp, các bên ký tên trước mặt công chứng viên. Sau đó, văn bản được đóng dấu xác nhận và lưu trữ bản chính tại văn phòng công chứng.


5. Lệ phí công chứng là bao nhiêu?

💰 Lệ phí công chứng được quy định tại Thông tư 257/2016/TT-BTC. Tùy vào loại văn bản và giá trị tài sản, mức phí có thể dao động từ vài chục nghìn đến vài triệu đồng. Ngoài ra, nếu yêu cầu công chứng tại nhà (công chứng ngoài trụ sở), có thể mất thêm phụ phí di chuyển.

 

TT

Giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch

Mức thu (theo TT 257/2016/TT-BTC

Thù lao soạn thảo

(theo QĐ 10/2016/QĐ-UBND) Tối đa 1 triệu

1

Dưới 50 triệu đồng

50 nghìn

Tối đa 1.000.000

2

Từ 50 triệu đồng đến 100 triệu đồng

100 nghìn đồng

 

Tối đa 1.000.000

3

Từ trên 100 triệu đồng đến 01 tỷ đồng

0,1% giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch

Tối đa 1.000.000

4

Từ trên 01 tỷ đồng đến 03 tỷ đồng

01 triệu đồng + 0,06% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 01 tỷ đồng

Tối đa 1.000.000

5

Từ trên 03 tỷ đồng đến 05 tỷ đồng

2,2 triệu đồng + 0,05% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 03 tỷ đồng

Tối đa 1.000.000

6

Từ trên 05 tỷ đồng đến 10 tỷ đồng

3,2 triệu đồng + 0,04% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 05 tỷ đồng

Tối đa 1.000.000

7

Từ trên 10 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng

5,2 triệu đồng + 0,03% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 10 tỷ đồng

Tối đa 1.000.000

8

Trên 100 tỷ đồng

32,2 triệu đồng + 0,02% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 100 tỷ đồng (mức thu tối đa là 70 triệu đồng/ trường hợp)

Tối đa 1.000.000

 


6. Những lưu ý quan trọng khi đi công chứng

📌 Để quá trình công chứng diễn ra suôn sẻ, bạn cần lưu ý:

  • Kiểm tra kỹ thông tin trên giấy tờ, tài sản trước khi đến công chứng.
  • Đọc kỹ hợp đồng, văn bản công chứng trước khi ký.
  • Hỏi kỹ công chứng viên nếu còn điểm chưa rõ.
  • Nên đặt lịch hẹn trước để tránh chờ đợi.
  • Nếu công chứng cho người lớn tuổi, cần đảm bảo họ minh mẫn và hiểu rõ nội dung ký kết.

Kết luận

Công chứng là thủ tục pháp lý không thể thiếu trong nhiều hoạt động dân sự, đặc biệt là khi giao dịch tài sản có giá trị. Việc hiểu rõ khái niệm công chứng là gì, quy trình, lệ phí và các lưu ý khi công chứng sẽ giúp bạn phòng tránh được nhiều rủi ro không đáng có.

📝 Nếu bạn cần hỗ trợ soạn thảo hợp đồng, tư vấn công chứng tại nhà, công chứng nhà đất, công chứng di chúc hoặc các thủ tục pháp lý khác, hãy lựa chọn văn phòng công chứng uy tín, đội ngũ công chứng viên nhiều kinh nghiệm để được tư vấn tận tình và đảm bảo quyền lợi của mình.


Liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ để được tư vấn và đặt lịch hẹn tận nhà nhanh chóng – an toàn – đúng luật!

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

📍 Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội

📞 Hotline: 0966.22.7979

📧 Email: ccnguyenhue165@gmail.com

🕘 Thời gian làm việc: 8h00 – 18h30 (tất cả các ngày trong tuần, kể cả chủ nhật)

📌 Có hỗ trợ ngoài giờ và công chứng tại nhà hoàn toàn miễn phí theo yêu cầu!

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục