Nhận được tài sản thừa kế là niềm vui lớn, nhưng đi kèm với đó là nghĩa vụ thuế phức tạp. Bạn có bao giờ tự hỏi: tài sản thừa kế nào phải nộp thuế TNCN? Câu trả lời không đơn giản là có hay không, mà phụ thuộc vào loại tài sản và mối quan hệ giữa người thừa kế và người để lại di sản.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các quy định pháp luật hiện hành, giúp bạn xác định tài sản nào được miễn thuế hoàn toàn và cách tính thuế chuẩn xác nhất.
Có thể bạn quan tâm>>> Di chúc lập ở nước ngoài có hiệu lực pháp luật ở Việt Nam không?
>>> Thừa kế sổ tiết kiệm: Cách rút tiền tại ngân hàng sau khi chủ tài khoản mất
🏛️ 1. Cơ sở pháp lý quyết định nghĩa vụ thuế thừa kế
Mọi quy định về thu nhập từ thừa kế đều được điều chỉnh chi tiết trong các văn bản sau:
- Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 (và các sửa đổi, bổ sung).
- Khoản 9, Điều 2 và Điều 16 Thông tư 111/2013/TT-BTC (Quy định chi tiết về các loại tài sản chịu thuế).
- Thông tư 92/2015/TT-BTC (Sửa đổi, bổ sung các quy định về tính thuế).
- Luật Doanh nghiệp 2020 và Luật Chứng khoán 2019 (Quy định về định giá tài sản tài chính).
📜 2. Các nhóm tài sản thừa kế phải nộp thuế TNCN
Theo Khoản 9, Điều 2, Thông tư 111/2013/TT-BTC, thu nhập từ thừa kế chỉ chịu thuế TNCN nếu là tài sản phải đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng, bao gồm 4 nhóm chính:
💹 a. Thừa Kế là Tài sản Tài chính (Chứng khoán)
Nhóm tài sản này thường được gọi là nhận thừa kế cổ phiếu có phải nộp thuế, bao gồm:
- Cổ phiếu, quyền mua cổ phiếu, trái phiếu, tín phiếu, chứng chỉ quỹ.
- Cổ phần, phần vốn góp trong công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp 2020.
🏢 b. Thừa Kế là Phần Vốn trong Tổ chức Kinh tế
Bao gồm phần vốn góp (cá nhân/hộ kinh doanh) trong:
- Công ty TNHH, Hợp tác xã, Công ty hợp danh, Cơ sở kinh doanh cá thể.
- Toàn bộ cơ sở kinh doanh nếu là Doanh nghiệp tư nhân.
🏠 c. Thừa Kế là Bất động sản (BĐS)
Phạm vi áp dụng thuế cho BĐS thừa kế rất rộng, bao gồm:
- Quyền sử dụng đất; Quyền sử dụng đất có tài sản gắn liền với đất.
- Quyền sở hữu nhà, kể cả nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai (chưa có Sổ hồng tại thời điểm thừa kế).
- Quyền thuê đất, thuê mặt nước.
🚗 d. Thừa Kế là Tài sản Khác Phải Đăng ký Quyền Sở hữu
Đây là các tài sản có giá trị lớn và có hồ sơ pháp lý rõ ràng:
- Phương tiện giao thông: Ô tô, Mô tô, Tàu thủy, Du thuyền, Tàu bay.
- Các loại tài sản khác phải đăng ký theo quy định pháp luật (ví dụ: súng săn, súng thể thao).
3. 🔥 Miễn thuế TNCN khi nhận thừa kế bất động sản (quy định vàng)
Đây là điểm mấu chốt giúp người dân tránh mất tiền tỷ khi thừa kế nhà đất. Miễn thuế TNCN khi nhận thừa kế bất động sản được áp dụng hoàn toàn (100%) nếu mối quan hệ giữa người để lại di sản và người thừa kế thuộc nhóm thân thích trực hệ sau (Căn cứ Điểm d Khoản 1 Điều 3 Thông tư 111/2013/TT-BTC):
|
Mối Quan Hệ Thân Thích Trực Hệ |
Ví dụ Minh họa |
|
Vợ ↔ Chồng |
Vợ thừa kế tài sản của Chồng. |
|
Cha đẻ/Nuôi ↔ Con đẻ/Nuôi |
Mẹ để lại căn nhà 5 tỷ cho Con gái ruột. |
|
Ông bà nội/ngoại ↔ Cháu nội/ngoại |
Ông nội để lại 10.000 cổ phiếu cho Cháu nội. |
|
Cha chồng/vợ ↔ Con dâu/rể |
Cha chồng để lại Quyền sử dụng đất cho Con dâu. |
|
Anh, Chị, Em ruột ↔ nhau |
Anh trai để lại căn hộ chung cư cho Em gái ruột. |
📌 Lưu ý Đặc biệt: Miễn thuế TNCN khi nhận thừa kế bất động sản áp dụng cho cả bất động sản đã có Sổ đỏ và nhà ở hình thành trong tương lai. Chỉ cần chứng minh được mối quan hệ thân thích là đủ điều kiện.

Xem thêm>>>
Để đảm bảo hồ sơ thừa kế được chứng nhận hợp pháp và đúng quy trình, người dân nên thực hiện thủ tục tại văn phòng công chứng uy tín gần nơi có bất động sản.
🧮 4. Công thức và cách tính thuế thừa kế chuẩn xác nhất
Nếu tài sản thừa kế có phải nộp thuế TNCN không (tức là không thuộc diện miễn thuế), công thức tính thuế được áp dụng theo Điều 16 Thông tư 111/2013/TT-BTC:
{Thuế TNCN phải nộp} = ({Giá trị Tài sản Thừa kế} - 10.000.000{ đồng})
📘 Giải thích công thức:
- Thu nhập chịu thuế: Là các loại tài sản phải đăng ký quyền sở hữu/sử dụng (Mục 2).
- Mức Khởi điểm: Phần giá trị vượt trên 10.000.000 đồng (mười triệu đồng) cho mỗi lần nhận thừa kế. Nếu tổng giá trị tài sản thừa kế dưới 10 triệu đồng, bạn sẽ không phải nộp thuế.
- Thuế suất: Áp dụng 10% (biểu thuế toàn phần).
💡 Ví dụ Minh họa:
Bà B để lại tài sản là ôtô trị giá 1.5 tỷ đồng cho cháu họ (không phải cháu ruột).
- Không thuộc diện miễn thuế.
- Thu nhập tính thuế: 1.500.000.000 - 10.000.000 = 1.490.000.000 đồng.
- Thuế TNCN phải nộp: 1.490.000.000 x 10% = 149.000.000 đồng.
5. 📞 Thủ tục kê khai và nơi nộp thuế (bắt buộc)
Ngay cả khi bạn thuộc diện được miễn thuế, bạn vẫn phải thực hiện thủ tục kê khai với cơ quan thuế để được cấp giấy xác nhận miễn thuế.
- Hồ sơ kê khai:
- Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (Mẫu 04/TK-TNCN).
- Văn bản khai nhận hoặc thỏa thuận phân chia di sản (đã công chứng).
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản (Sổ đỏ, Sổ hồng, Giấy chứng nhận cổ phiếu).
- Giấy tờ chứng minh quan hệ thân thích (Giấy khai sinh, Hộ khẩu,...) để được miễn thuế.
- Bản sao Giấy chứng tử của người để lại di sản.
- Nơi nộp: Chi cục Thuế quản lý địa bàn nơi có tài sản (đối với BĐS) hoặc nơi người nhận thừa kế cư trú.
- Thời hạn nộp thuế: Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày Cơ quan thuế thông báo nộp thuế (sau khi hoàn tất thủ tục nhận thừa kế).

Sau khi hoàn tất thủ tục khai nhận hoặc phân chia di sản thừa kế, người nhận tài sản có thể tiếp tục thực hiện sang tên thông qua dịch vụ sổ đỏ trọn gói để được hỗ trợ
💬 6. Câu hỏi thường gặp về thuế TNCN thừa kế
Phần này giúp bạn giải đáp nhanh các thắc mắc về tài sản thừa kế có phải nộp thuế tncn không.
❓Tài sản thừa kế có phải nộp thuế TNCN không nếu là nhà đất?
✅ Tài sản thừa kế có phải nộp thuế TNCN không phụ thuộc vào mối quan hệ. Thu nhập từ thừa kế là nhà đất được miễn thuế TNCN khi nhận thừa kế bất động sản nếu bạn là vợ/chồng, cha mẹ/con, ông bà/cháu, anh chị em ruột, hoặc dâu/rể. Nếu không, bạn phải nộp 10% trên giá trị vượt 10 triệu đồng.
❓Nhận thừa kế cổ phiếu hoặc phần vốn góp có phải nộp thuế không?
✅ Có. Nhận thừa kế cổ phiếu, trái phiếu, hoặc phần vốn góp thuộc nhóm tài sản tài chính phải đăng ký quyền sở hữu. Do đó, nếu mối quan hệ không thuộc diện miễn thuế (tức là không phải vợ chồng, cha mẹ/con, v.v.), bạn phải nộp thuế 10% trên phần giá trị vượt 10 triệu đồng.
❓Nhận tài sản thừa kế dưới 10 triệu đồng thì có phải nộp thuế không?
❌ Không. Nếu tổng giá trị tài sản thừa kế dưới 10 triệu đồng cho mỗi lần nhận (đối với tài sản chịu thuế), bạn sẽ được miễn thuế. Tuy nhiên, bạn vẫn nên kê khai để cơ quan thuế xác nhận.
❓Nhận thừa kế bằng tiền mặt hoặc vàng có phải đóng thuế TNCN không?
❌ Không. Tiền mặt, vàng, đồ trang sức không phải là tài sản bắt buộc phải đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng, do đó không thuộc đối tượng chịu thuế TNCN khi nhận thừa kế.
❓Miễn thuế TNCN khi nhận thừa kế bất động sản áp dụng cho trường hợp nào?
💎 Miễn thuế TNCN khi nhận thừa kế bất động sản áp dụng cho 7 nhóm quan hệ thân thích trực hệ (Vợ chồng, cha mẹ/con, ông bà/cháu, dâu/rể, anh chị em ruột).
🌟 Kết luận: Nắm vững nguyên tắc
Tóm lại, để trả lời cho câu hỏi tài sản thừa kế có phải nộp thuế TNCN không, bạn chỉ cần nhớ nguyên tắc: Loại tài sản + Mối quan hệ.
- BĐS và tài sản tài chính: Là tài sản chịu thuế.
- Quan hệ thân thích trực hệ: Được miễn thuế.
- Các trường hợp khác: Nộp 10% trên giá trị vượt 10 triệu đồng.
Hãy đảm bảo rằng bạn chuẩn bị đầy đủ giấy tờ chứng minh quan hệ thân thích để được hưởng ưu đãi miễn thuế và tránh các rủi ro pháp lý về sau.
📍 Cần hỗ trợ tư vấn thực hiện thủ tục công chứng 📢 Liên hệ ngay Văn phòng Công chứng Nguyễn Huệ để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết!
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
📍 Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
📞 Hotline: 0966.22.7979
📧 Email: ccnguyenhue165@gmail.com
🕘 Thời gian làm việc: 8h00 – 18h30 (tất cả các ngày trong tuần, kể cả chủ nhật)
📌 Có hỗ trợ ngoài giờ và công chứng tại nhà hoàn toàn miễn phí theo yêu cầu!
Tin cùng chuyên mục
