Thừa kế thế vị là gì? Ai là người được thừa kế thế vị?

26/11/2024

Trong quá trình thừa kế tài sản, khái niệm thừa kế thế vị đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền lợi của những người thừa kế khi người thừa kế trực tiếp qua đời. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Thừa kế thế vị là gì? Ai là người được thừa kế thế vị? Điều kiện áp dụng ra sao?

1. Thừa kế thế vị là gì?

1.1. Định nghĩa

Theo quy định tại Điều 652 Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế thế vị được định nghĩa như sau: Khi người thừa kế trực tiếp (chẳng hạn như con cái) đã chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản (như ông bà), thì cháu của người để lại di sản sẽ được hưởng phần di sản mà cha hoặc mẹ của cháu lẽ ra phải được nhận nếu còn sống.

1.2. Nguyên tắc cơ bản

Thừa kế thế vị chủ yếu áp dụng trong các trường hợp:

  • Người thừa kế trực tiếp đã qua đời trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản.
  • Cháu hoặc chắt (con của người đã mất) phải còn sống tại thời điểm mở thừa kế, hoặc đã được hình thành (thành thai) trước khi người để lại di sản qua đời.

2. Khi nào thì được thừa kế thế vị?

2.1. Điều kiện áp dụng

Thừa kế thế vị sẽ được áp dụng khi đáp ứng các điều kiện sau:

  • Người thừa kế chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản.
  • Cháu phải là người còn sống vào thời điểm mở thừa kế hoặc chưa ra đời nhưng đã thành thai tại thời điểm người để lại di sản chết.

2.2. Ví dụ cụ thể

Giả sử ông bà A để lại di sản cho cha B. Nếu cha B mất cùng thời điểm với ông A, thì các cháu của A (con của B) sẽ được nhận phần di sản mà cha B đáng lý ra nhận. Trong trường hợp nếu cháu cũng đã mất, thì chắt (con của cháu) sẽ được quyền hưởng phần di sản mà cha hoặc mẹ của chắt lẽ ra sẽ được hưởng.

Thừa kế thế vị là gì? Ai là người được thừa kế thế vị?

>>> Giải đáp thắc mắc: Di chúc miệng cần bao nhiêu người làm chứng?

3. Ai là người được thừa kế thế vị?

3.1. Đối tượng được thừa kế thế vị

Theo quy định của Bộ luật Dân sự, những người thừa kế thế vị chủ yếu là cháu và chắt. Cụ thể:

  • Cháu sẽ được thừa kế phần di sản nếu cha hoặc mẹ của cháu đã mất trước khi người để lại di sản qua đời.
  • Chắt sẽ được thừa kế phần di sản nếu cháu đã qua đời cùng thời điểm hoặc trước thừa kế ông bà của mình.

3.2. Các trường hợp không được thừa kế thế vị

Theo quy định tại Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015, những người không được hưởng thừa kế thế vị bao gồm:

  • Người bị kết án về các hành vi xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe của người để lại di sản.
  • Người không thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng đối với người để lại di sản.
  • Những người có hành vi lừa dối hoặc gây thiệt hại đối với người để lại di sản, nhằm hưởng lợi cho bản thân.

4. Quan hệ giữa thừa kế thế vị và con nuôi

Pháp luật Việt Nam công nhận quyền thừa kế của con nuôi. Điều 653 Bộ luật Dân sự quy định rằng con nuôi và cha mẹ nuôi có quyền thừa kế di sản của nhau và còn được thừa kế di sản theo hình thức thừa kế thế vị nếu đủ điều kiện. Điều này giúp công nhận quyền lợi cho những đứa trẻ không được sinh ra từ cha mẹ ruột nhưng vẫn có mối liên hệ pháp lý và tình cảm.

5. Một số vấn đề liên quan đến thừa kế thế vị

5.1. Nghĩa vụ của người hưởng thừa kế

Người thừa kế thế vị không những có quyền hưởng thừa kế mà cũng phải thực hiện nghĩa vụ tài sản do người chết để lại. Theo Điều 615 Bộ luật Dân sự 2015, họ sẽ phải thực hiện các nghĩa vụ tài sản tương ứng với phần di sản mà họ được hưởng.

5.2. Tài sản không có người nhận thừa kế

Theo Điều 622 Bộ luật Dân sự 2015, trong trường hợp không có người thừa kế theo di chúc, theo pháp luật hoặc có những người thừa kế nhưng từ chối nhận di sản, tài sản này sẽ thuộc về Nhà nước.

Thừa kế thế vị là gì? Ai là người được thừa kế thế vị?

>>> Phân biệt: Khai nhận di sản thừa kế và thỏa thuận phân chia thừa kế

Thừa kế thế vị là một quy định pháp lý quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi cho các thế hệ kế tiếp trong gia đình và tạo ra sự công bằng trong việc chia sẻ tài sản. Việc nắm rõ quy định về thừa kế thế vị sẽ giúp bạn và gia đình chuẩn bị tốt hơn cho các vấn đề liên quan đến tài sản và quyền thừa kế.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn pháp lý về thừa kế, hãy liên hệ với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ qua hotline 0966.22.7979 hoặc ghé thăm văn phòng. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ công chứng và tư vấn pháp lý uy tín, tận tình.

>>> Giải đáp vấn đề: Có được phép hủy văn bản phân chia di sản thừa kế đã công chứng?

 

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

 

1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.

2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

 

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục

Chia di sản thừa kế có quy định về thời gian không?

Chia di sản thừa kế có quy định về thời gian không?

Phân chia di sản thừa kế là một vấn đề pháp lý quan trọng mà nhiều gia đình gặp phải. Một trong những câu hỏi thường gặp đó là: "Chia di sản thừa kế có quy định về thời gian không?" là thắc mắc nhiều người quan tâm trong quá trình phân chia di sản thừa kế.