Khi người thân không may vướng vào vòng lao lý, việc tìm hiểu về các biện pháp thay thế tạm giam là điều mà nhiều người quan tâm. Bảo lãnh tại ngoại là một trong những giải pháp pháp lý quan trọng, cho phép người bị tạm giam hoặc tạm giữ có thể trở về với gia đình trong thời gian vụ án được điều tra, truy tố, hoặc xét xử.
Bài viết này sẽ làm rõ các khái niệm, điều kiện, thủ tục và những quy định pháp lý liên quan đến bảo lãnh tại ngoại, giúp bạn hiểu rõ và thực hiện đúng quy định của pháp luật.
>>> Tham khảo cách ủy quyền cho luật sư qua văn phòng công chứng để bảo vệ quyền lợi khi làm hồ sơ bảo lãnh tại ngoại.
1. Tại Ngoại và Bảo Lãnh Tại Ngoại: Hai Khái Niệm Quan Trọng
- Tại ngoại là gì? Tại ngoại là việc người bị giam giữ được phép tạm thời ra khỏi trại tạm giam để sinh hoạt bình thường. Đây là trạng thái tự do có điều kiện, nghĩa là người đó vẫn phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu của cơ quan điều tra, Tòa án hoặc Viện kiểm sát trong suốt quá trình tố tụng.
- Bảo lãnh tại ngoại là gì? Theo Điều 123 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, bảo lãnh tại ngoại là một biện pháp thay thế tạm giam. Biện pháp này cho phép người bị can, bị cáo được tại ngoại dưới sự cam đoan của chính họ và sự bảo đảm của một hoặc nhiều người thân có đủ điều kiện theo pháp luật.
Nếu vi phạm bất kỳ cam kết nào, người được bảo lãnh có thể bị Tòa án hủy bỏ biện pháp bảo lãnh và ra quyết định tạm giam trở lại.
2. Điều Kiện Để Được Bảo Lãnh Tại Ngoại
Việc bảo lãnh tại ngoại không phải lúc nào cũng được chấp nhận. Để được phê duyệt, cả người được bảo lãnh và người bảo lãnh đều phải đáp ứng các điều kiện chặt chẽ theo Điều 123 và 124 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015:
- Đối với người được bảo lãnh (bị can, bị cáo)
- Phải có nhân thân tốt, chưa từng phạm tội hoặc đã chấp hành xong hình phạt.
- Phải có đơn xin bảo lãnh tại ngoại và cam đoan thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ, bao gồm: có mặt theo giấy triệu tập, không bỏ trốn, và không cản trở việc điều tra.
- Đối với người đứng ra bảo lãnh
- Phải là người từ 18 tuổi trở lên có nhân thân tốt, chấp hành tốt pháp luật.
- Có nơi cư trú rõ ràng và có khả năng quản lý, giám sát người được bảo lãnh.
- Có thu nhập ổn định để đảm bảo trách nhiệm bồi thường nếu có vi phạm.
- Cần có ít nhất hai người cùng đứng ra bảo lãnh để tăng tính cam kết và trách nhiệm.
💡 Ví dụ minh họa: Anh K bị tạm giam. Bố và anh trai của anh K đều đủ 18 tuổi, có nơi cư trú và công việc ổn định. Cả hai người có thể cùng đứng ra làm đơn bảo lãnh cho anh K.
3. Thủ Tục Xin Bảo Lãnh Tại Ngoại
Quy trình và hồ sơ xin bảo lãnh cần được chuẩn bị cẩn thận để có cơ hội được chấp nhận cao nhất.
3.1 Chuẩn bị hồ sơ xin bảo lãnh tại ngoại
- Đơn xin bảo lãnh: Có xác nhận của chính quyền địa phương (xã, phường, thị trấn) nơi người bảo lãnh cư trú.
- Giấy cam đoan: Người được bảo lãnh tự làm cam đoan.
- Giấy tờ tùy thân: Bản sao CMND/CCCD, sổ hộ khẩu của người bảo lãnh.
- Các tài liệu khác: Các tài liệu chứng minh nhân thân của bị can và các giấy tờ khác có liên quan để cơ quan chức năng xem xét.
3.2 Nộp hồ sơ xin bảo lãnh tại ngoại
Hồ sơ được nộp đến cơ quan có thẩm quyền đang thụ lý vụ án (Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án).
3.3 Quy trình xử lý hồ sơ xin bảo lãnh tại ngoại
Cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét hồ sơ, đánh giá nhân thân, tính chất và mức độ hành vi phạm tội. Nếu hồ sơ hợp lệ và đủ điều kiện, Quyết định bảo lãnh tại ngoại sẽ được ban hành.
Xem thêm>>> Xử lý như thế nào khi bị hại rút yêu cầu khởi tố vụ án hình sự?
4. Các câu hỏi thường gặp về bảo lãnh tại ngoại
4.1 Bảo lãnh tại ngoại là gì và khác gì với tại ngoại?
👉 Bảo lãnh tại ngoại là một biện pháp pháp lý cho phép người bị tạm giam được tại ngoại (tạm thời ra khỏi trại giam).
4.2 Ai có quyền đứng ra bảo lãnh tại ngoại?
👉 Người thân thích, đủ 18 tuổi, có nhân thân tốt, nơi cư trú và thu nhập ổn định, và có khả năng quản lý người được bảo lãnh.
4.3 Hồ sơ bảo lãnh tại ngoại gồm những gì?
👉 Hồ sơ gồm có đơn xin bảo lãnh, giấy cam đoan, giấy tờ tùy thân của người bảo lãnh và các tài liệu liên quan đến vụ án.
4.4 Có cần nhiều người cùng bảo lãnh không?
👉 Có, theo quy định, cần ít nhất hai người cùng đứng ra bảo lãnh để đảm bảo trách nhiệm nếu người được bảo lãnh vi phạm.
4.5 Bảo lãnh tại ngoại có mất tiền không?
👉 Theo quy định hiện hành, không có chi phí bắt buộc. Tuy nhiên, người bảo lãnh cần chứng minh khả năng tài chính và có thể phải đóng một khoản tiền để đảm bảo trách nhiệm.
5. Kết luận
Bảo lãnh tại ngoại là một biện pháp nhân đạo và phù hợp với quy định pháp luật. Việc nắm rõ các điều kiện và thủ tục không chỉ giúp người thân được về với gia đình mà còn đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra đúng quy định.
📍 Cần hỗ trợ tư vấn thực hiện thủ tục công chứng📢 Liên hệ ngay Văn phòng Công chứng Nguyễn Huệ để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết!
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
📍 Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
📞 Hotline: 0966.22.7979
📧 Email: ccnguyenhue165@gmail.com
🕘 Thời gian làm việc: 8h00 – 18h30 (tất cả các ngày trong tuần, kể cả chủ nhật)
📌 Có hỗ trợ ngoài giờ và công chứng tại nhà hoàn toàn miễn phí theo yêu cầu!